Loading data. Please wait
DIN 18157-3Application of ceramic tiling by the thin bed method using epoxy resin adhesives
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-04-00
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; gypsum wallboard partitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-2 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory furniture; ceramic tiles for laboratory bench tops | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12912 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight-concrete hollow-boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18148 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of ceramic tiling using the thin-bed method; dispersion adhesives | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-2 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinker floor tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18158 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light Weight Concrete Wall Slabs; Non-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18162 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum partition panels; properties, requirements, test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18163 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic split tiles and tile fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18166 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
| Ngày phát hành | 1969-01-00 |
| Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; terminology and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds in building; Screeds on insulating layers (Floating screeds) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building screeds; composite screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building screeds; screeds applied on a separating layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |