Loading data. Please wait
Testing of asphalt; moulding of specimens from bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-4 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of asphalt; indentation testing using a flat-ended indentor pin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-13 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Concepts, general requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; bonded screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 3: Base-bonded floor screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; bonded screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building screeds; composite screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 3: Bonded screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed materials - Properties and requirements; German version EN 13813:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13813 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |