Loading data. Please wait
Screed material and floor screeds - Screed materials - Properties and requirements; German version EN 13813:2002
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-01-00
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 3: Determination and classification of liquid-water transmission rate (permeability) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 6: Sound absorption in enclosed spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12354-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 20: Indentation using cube or marshall specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-20 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 21: Indentation using plate specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-21 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Test methods for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of flow characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12706 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to high chemical attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13529 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of dimensional change | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13872 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 3: Determination of wear resistance-Böhme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 4: Determination of wear resistance BCA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance t rolling wheel; Méthods for screed material for wearing layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 6: Determination of surface hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-6 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 7: Determination of resistance to rolling wheel - Methods for screed material with floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-7 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 8: Determination of bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-8 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/DIS 354:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354/A1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Falling-weight test (ISO 6272:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6272 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; concepts, general requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; floating screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; bonded screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; unbonded screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; heavy-duty screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; heavy-duty screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; unbonded screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; bonded screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; floating screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; concepts, general requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building screeds; screeds applied on a separating layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building; floor screeds on separating layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building screeds; composite screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Cement-bound hard aggregate screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Screeds on insulating layers (Floating screeds) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Concepts, general requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed materials - Properties and requirements; German version EN 13813:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13813 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |