Loading data. Please wait
DIN 18560-5Screeds in building; Cement-bound hard aggregate screeds
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-08-00
| Screeds in building; Concepts, general requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds; heavy-duty screed | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds in building; Cement-bound hard aggregate screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-5 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds; heavy-duty screed | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds - Part 7: Heavy-duty screeds (industrial screeds) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screed material and floor screeds - Screed materials - Properties and requirements; German version EN 13813:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13813 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |