Loading data. Please wait
Floor screeds - Part 7: Heavy-duty screeds (industrial screeds)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-04-00
Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 3: Base-bonded floor screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds - Part 4: Screeds laid on separated layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 20: Indentation using cube or Marshall specimens; German version EN 12697-20:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12697-20 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; heavy-duty screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds; heavy-duty screed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-7 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building; Cement-bound hard aggregate screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |