Loading data. Please wait

prEN 13529

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to high chemical attack

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13529
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to high chemical attack
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13529 (1999-05), IDT * 99/102235 DC (1999-03-08), IDT * P18-950, IDT * OENORM EN 13529 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21513 (1991-08)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21513
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2815 (1973-12)
Paints and varnishes; Buchholz indentation test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2815
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1542 * EN 1766 * ISO 4628-2 (1982-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13529 (2003-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination to severe chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13529
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13529 (2003-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to severe chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13529
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13529 (2003-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination to severe chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13529
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13529 (1999-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Resistance to high chemical attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13529
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical reactions * Chemical resistance * Chemicals * Concrete products * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Maintenance * Preservative treatment * Products * Protection * Protection systems * Quality control * Renewal * Repair * Repairs * Resistance * Resistors * Specification (approval) * Structures * Surface protection * Surfaces * Systems * Testing * Trusses
Số trang
9