Loading data. Please wait
Methods of test for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of dimensional change
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-03-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1937 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of dimensional change | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13872 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for smoothing and/or levelling compounds - Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13872 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of dimensional change | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13872 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Determination of dimensional change | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13872 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |