Loading data. Please wait
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance t rolling wheel; Méthods for screed material for wearing layers
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-09-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13813 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 3: Determination of wear resistance-Böhme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance t rolling wheel; Méthods for screed material for wearing layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |