Loading data. Please wait
DIN 18560-3Floor screeds in building construction - Part 3: Bonded screed
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-03-00
| Hard aggregates for cement-bound floor screeds - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1100 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 20: Indentation using cube or Marshall specimens; German version EN 12697-20:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12697-20 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for screed materials - Part 3: Determination of wear resistance-Böhme; German version EN 13892-3:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13892-3 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds in building construction - Part 3: Base-bonded floor screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds in building construction - Part 3: Base-bonded floor screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds in building construction; bonded screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building screeds; composite screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor screeds in building construction - Part 3: Bonded screed | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |