Loading data. Please wait
DIN 18157-1Execution of ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-07-00
| Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Indentation Test with a Plane Indenter | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1996-13 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory furniture; ceramic tiles for laboratory bench tops | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12912 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinker floor tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18158 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum partition panels; properties, requirements, test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18163 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18181 |
| Ngày phát hành | 1969-01-00 |
| Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |