Loading data. Please wait

DIN EN 1936

Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
The document specifies methods of determining the real density, the apparent density, and the open and total porosity of natural stone.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1936
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1936 (2006-12), IDT * TS EN 1936 (2010-01-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 3507 (2002-02)
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3507
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12370 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12370
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13161 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13161
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2001-12)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13919 (2002-12)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13919
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14146 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14146
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14147 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14147
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14157 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14157
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14158 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of rupture energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14158
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14205 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14205
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14231 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of the slip resistance by means of the pendulum tester
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14231
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14579 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of sound speed propagation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14579
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14580 (2005-04)
Natural stone test methods - Determination of static elastic modulus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14580
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14581 (2004-12)
Natural stone test methods - Determination of linear thermal expansion coefficient
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14581
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1999-04)
Laboratory glassware - Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (2006-12)
Thay thế cho
DIN EN 1936 (1999-07)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1936
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1936 (2006-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1936 (1999-07)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1936
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1988-08)
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1965-09)
Testing of natural stones; determination of density, bulk density, true density, density grade, true porosity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1965-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52202 (1933-08)
Testing Methods for Roofing Slate; Volumetric Weight, Specific Gravity, Density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52202
Ngày phát hành 1933-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1936 (2007-02)
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1936
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1936 (2006-05) * DIN EN 1936 (1995-08) * DIN 52102 (1986-09)
Từ khóa
Bulk density * Checking equipment * Compactness * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Density measurement * Determination * Dry bulk density * Dry density * Dry matter * Grain sizing * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Mineral aggregates * Natural stone * Natural stones * Particulate materials * Porosity * Rocks * Solid matter * Specimen preparation * Stone * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing devices * Sample preparation
Số trang
12