Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-07-00
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; determination of density, bulk density, true density, density grade, true porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1965-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing Methods for Roofing Slate; Volumetric Weight, Specific Gravity, Density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52202 |
Ngày phát hành | 1933-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |