Loading data. Please wait
Testing of natural stones; determination of density, bulk density, true density, density grade, true porosity
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1965-09-00
Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1959-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
Ngày phát hành | 1965-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for aggregates - Determination of dry bulk density by the cylinder method and calcualtion of the ratio of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; determination of density, bulk density, true density, density grade, true porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1965-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for aggregates - Determination of dry bulk density by the cylinder method and calculation of the ratio of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |