Loading data. Please wait

EN 14205

Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14205
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14205 (2004-02), IDT * BS EN 14205 (2003-12-10), IDT * NF B10-635 (2004-06-01), IDT * SN EN 14205 (2003-12), IDT * OENORM EN 14205 (2004-02-01), IDT * PN-EN 14205 (2004-12-08), IDT * SS-EN 14205 (2003-12-12), IDT * UNE-EN 14205 (2004-06-25), IDT * UNI EN 14205:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 14205 (2004-06-01), IDT * CSN EN 14205 (2004-10-01), IDT * DS/EN 14205 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 14205:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN 14205:en (2004-06-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14205 (2003-05)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14205
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14205 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14205
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14205 (2003-05)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14205
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14205 (2001-06)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14205
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carbonates * Construction * Formulae * Hardness * Hardness measurement * Hardness tests * Knoop * Knoop hardness * Materials testing * Minerals * Natural stones * Petrology * Resistance * Rocks * Test specimens * Testing
Số trang
10