Loading data. Please wait

DIN ISO 3507

Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
The document specifies dimensions and requirements for 6 types of pyknometers intended to measure the density of liquids.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 3507
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999)
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3507 (1999-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12770 (1982-08)
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12770
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 383 (1976-08)
Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 383
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 384 (1978-01)
Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 384
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 386 (1977-12)
Liquid-in-glass laboratory thermometers; Principles of design, construction and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 386
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1998-07)
Borosilicate glass 3.3 - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12242-1 (1980-07) * DIN ISO 384 (1978-12) * DIN ISO 719 (1989-12) * DIN ISO 3585 (1999-10)
Thay thế cho
DIN 12797 (1975-09)
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12797
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12798 (1975-04)
Laboratory glassware; Lipkin pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12798
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12800 (1975-04)
Laboratory glassware; Sprengel pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12800
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12801 (1975-04)
Laboratory glassware; Reischauer pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12801
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12806 (1975-04)
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12806
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12809 (1975-07)
Laboratory glassware; pycnometer with ground-in thermometer and capillary side tube
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12809
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 3507 (2002-02)
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3507
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12797 (1975-09)
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12797
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12798 (1975-04)
Laboratory glassware; Lipkin pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12798
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12800 (1975-04)
Laboratory glassware; Sprengel pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12800
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12801 (1975-04)
Laboratory glassware; Reischauer pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12801
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12806 (1975-04)
Laboratory glassware; Hubbard pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12806
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12809 (1975-07)
Laboratory glassware; pycnometer with ground-in thermometer and capillary side tube
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12809
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjustment * Densimetry * Density bottles * Density of liquid * Dimensions * Glassware * Laboratory ware * Scale numbering * Shape * Specifications * Types * Volume
Số trang
17