Loading data. Please wait
DIN 18332Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1979-10-00
| Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-1 |
| Ngày phát hành | 1969-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stones; compression test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
| Ngày phát hành | 1965-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stones; principles for the assessment of the weathering resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52106 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials; wear test with the grinding wheel according to Böhme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1968-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stones; flexural strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52112 |
| Ngày phát hành | 1942-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |