Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-12-00
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18174 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18318 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar - Production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the flexural strength of natural stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52112 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of slip; German version EN 1308:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1308 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives; German version EN 1324:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1324 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesive for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives; German version EN 1348:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1348 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |