Loading data. Please wait

DIN EN 1348

Adhesive for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives; German version EN 1348:1997

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document specifies the method for the installation of tensile strength of adhesives which are used for the installation of ceramic tiling.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1348
Tên tiêu chuẩn
Adhesive for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives; German version EN 1348:1997
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1348 (1997-02), IDT * SN EN 1348 (1997), IDT * SN EN 1348 (1998), IDT * TS EN 1348 (1998-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1322 (1996-12)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1322
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1324 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1324
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21512 (1994-05) * DIN EN ISO 1513 (1994-10) * prEN 1066 (1997-03) * prEN 1067 (1997-03) * prEN 12002 (1996-11) * prEN 12003 (1996-11)
Thay thế cho
DIN 18156-2 (1978-03, t) * DIN EN 1348 (1994-02)
Thay thế bằng
DIN EN 1348 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1348:1997 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1348 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1348:1997 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1348 (1997-08)
Adhesive for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives; German version EN 1348:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1348 (2007-11)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives; German version EN 1348:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1348 (1994-02)
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bonding * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Determination * External * Floor coverings * Internal * Materials * Mixtures * Mortars * Sampling methods * Specification (approval) * Tear strength * Testing * Tiles * Wall coatings
Số trang
6