Loading data. Please wait

DIN EN 1322

Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
The document specifies the definitions and terminology of materials, tools and working methods used for fixing ceramic tiles. It is valid for terms concerning the tests for ceramic tiles. It is valid for terms concerning the tests for ceramic tile adhesives. The document applies to all ceramic tile adhesives for internal and external installations on walls and floors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1322
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1322 (1996-12), IDT * SN EN 1322 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 18156-1 (1977-04)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1994-04)
Thay thế bằng
DIN EN 1322 (1999-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1322 (1999-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1997-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2013-07)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2012-09)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2007-11)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2002-10)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2001-07)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18156-1 (1977-04)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2014-02)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1994-04)
Từ khóa
Adhesives * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Definitions * Floor coverings * Fragmentation tests * Materials * Mortars * Plates * Processing * Terminology * Testing * Tiles * Tools * Wall coatings * Working methods * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang
6