Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-03-00
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1346 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |