Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-07-00
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of slip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1308 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1324 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1346 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1348 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12003 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives and grouts for tiles - Part 1: Determination of chemical resistance of reaction resin mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1322 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |