Loading data. Please wait

DIN EN 12004

Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
The document is applicable to all ceramic tile adhesives for iternal and external tile installations on walls and floors. It does not contain criteria or recommendations for the design and installation of ceramic tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12004
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12004 (2001-03), IDT * SN EN 12004 (2001-10), IDT * TS 11140 EN 12004 (2002-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1324 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1324
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1348 (1997-02)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12003 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12003
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12808-1 (1999-04)
Adhesives and grouts for tiles - Part 1: Determination of chemical resistance of reaction resin mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12808-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Thay thế cho
DIN EN 1322 (1999-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18156-2 (1978-03, t) * DIN 18156-3 (1980-07, t) * DIN 18156-4 (1984-12, t) * DIN EN 12004 (1995-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12004 (2002-10)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12004 (2013-07)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2012-09)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2007-11)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2002-10)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1999-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1997-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2001-07)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18156-1 (1977-04)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2014-02)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (1995-11) * DIN EN 1322 (1994-04)
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bearings * Boards * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Panels * Planks * Storage * Sheets * Plates
Số trang
19