Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 176 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1322 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Concrete slab for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1323 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1348 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1348 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1348 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1348 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tile adhesives; determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1348 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |