Loading data. Please wait

EN 1348

Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1348
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1348 (1997-08), IDT * DIN EN 1348 (1999-03), IDT * BS EN 1348 (1999-01-15), IDT * NF P61-606 (1998-12-01), NEQ * SN EN 1348 (1997), IDT * SN EN 1348 (1998), IDT * SN EN 1348 (2007), IDT * OENORM EN 1348 (1997-05-01), IDT * OENORM EN 1348/A1 (1999-02-01), IDT * PN-EN 1348 (1999-12-09), IDT * SS-EN 1348 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 1348 (1997-07-24), IDT * STN EN 1348+A1 (2000-10-01), IDT * CSN EN 1348 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1348+A1 (2000-12-06), IDT * NEN-EN 1348:1997 en (1997-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1322 (1996-12)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1322
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1066 (1993-03) * prEN 1067 (1993-03)
Thay thế cho
prEN 1348 (1996-09)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1348 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1348 (1997-02)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1348 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1348 (1996-09)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1348
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1348 (1993-10)
Ceramic tile adhesives; determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1348
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bonding * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Determination * External * Floor coverings * Internal * Materials * Mixtures * Mortars * Sampling methods * Specification (approval) * Tear strength * Testing * Tiles * Wall coatings
Số trang