Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tile adhesives - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |