Loading data. Please wait

prEN 12002

Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12002
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1322 (1996-12)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1322
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1066 (1993-03) * prEN 1067 (1993-03)
Thay thế cho
prEN 12002 (1995-07)
Ceramic tile adhesives - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12002 (2002-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (1996-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (2008-10)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (1995-07)
Ceramic tile adhesives - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Cement mortar * Cements * Ceramic coatings * Ceramic tiles * Ceramics * Deformation * Determination * Mortars * Mouldability * Sampling methods * Strain * Test equipment * Testing * Tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates
Số trang