Loading data. Please wait

EN 12002

Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12002
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12002 (2003-07), IDT * BS EN 12002 (2002-11-29), IDT * NF P61-608 (2003-08-01), IDT * SN EN 12002 (2002-11), IDT * OENORM EN 12002 (2003-05-01), IDT * OENORM EN 12002 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 12002 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12002 (2005-02-28), IDT * SS-EN 12002 (2002-11-29), IDT * UNE-EN 12002 (2003-01-31), IDT * TS EN 12002 (2005-10-13), IDT * STN EN 12002 (2003-11-01), IDT * CSN EN 12002 (2003-06-01), IDT * DS/EN 12002 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 12002:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 12002:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1066 (1997-08) * EN 1067 (1997-08)
Thay thế cho
EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (2002-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12002 (2008-10)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12002 (2002-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (2002-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (1996-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (2008-10)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (1995-07)
Ceramic tile adhesives - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Cement mortar * Cements * Ceramic coatings * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Deformation * Determination * Joints * Mortars * Mouldability * Sampling methods * Strain * Test equipment * Testing * Tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates
Số trang
8