Loading data. Please wait

prEN 12002

Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12002
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1066 (1997-08)
Adhesives - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1066
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1067 (1997-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12002 (2002-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12002 (2002-11)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12002 (2002-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12002
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (2008-10)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Cement mortar * Cements * Ceramic coatings * Ceramic tiles * Ceramics * Deformation * Determination * Mortars * Mouldability * Sampling methods * Strain * Test equipment * Testing * Tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates
Số trang
8