Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-10-00
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-608*NF EN 12002 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15605 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tile adhesives - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12002 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |