Loading data. Please wait

EN 87

Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 87
Tên tiêu chuẩn
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 87 (1992-01), IDT * NBN EN 87 (1992), IDT * EN 87 (1991), IDT * NF P61-101 (1991-11-01), IDT * UNI EN 87 (1984), IDT * OENORM EN 87 (1992-04-01), IDT * SS-EN 87 (1991-10-16), IDT * UNE 67087 (1985-07-15), IDT * UNE 67087/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 87 (1995-04-11), IDT * ELOT EN 87 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * NEN-EN 87 (1992), IDT * NS-EN 87 (1991), IDT * SFS-EN 87 (1991), IDT * STN EN 87 (1995-09-01), IDT * DS/EN 87 (1993-04-30), IDT * NEN-EN 87:1992 en (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Thay thế cho
EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 87 (1990-06)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 87
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 87 (1990-06)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 87
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Boards * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Classification systems * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Double boards * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Flatness (surface) * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Hydrophilic materials * Marking * Orders (sales documents) * Plates * Properties * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Split tiles * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Water absorption * Panels * Planks * Sheets
Số trang