Loading data. Please wait

EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard defines terms and specifies characteristics for ceramic tiles produced by extrusion and dry-pressing techniques, used for internal and/or external floorings (including stairs) and walls. Furthermore, it provides the level of requirements for these characteristics and references to the test methods applied (see Note) as well as provisions for evaluation of conformity and marking. NOTE The series of standards EN ISO 10545 describe the test procedures required to determine most of the product characteristics listed in this European Standard. The series is divided into 16 parts, each describing a specific test procedure or related matter. This European Standard does not cover: ceramic tiles made by processes other than extrusion or dry-pressing; dry-pressed unglazed ceramic tiles with water absorption greater than 10 %; ceramic tiles used for floorings on external road finishes; ceramic tiles used in ceiling finishes or suspended ceilings.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14411 (2012-12), IDT * BS EN 14411 (2012-10-31), IDT * NF P61-530 (2012-12-01), IDT * SN EN 14411 (2012), IDT * OENORM EN 14411 (2012-11-15), IDT * PN-EN 14411 (2013-04-30), IDT * PN-EN 14411 (2014-11-21), IDT * PN-EN 14411 (2015-06-08), IDT * SS-EN 14411 (2012-10-16), IDT * UNE-EN 14411 (2013-05-29), IDT * TS EN 14411 (2014-12-23), IDT * UNI EN 14411:2012 (2012-11-15), IDT * STN EN 14411 (2013-05-01), IDT * CSN EN 14411 ed. 2 (2013-05-01), IDT * DS/EN 14411 (2012-12-21), IDT * NEN-EN 14411:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN 14411 (2014-03-28), IDT * SFS-EN 14411:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 15209 (2008-04)
Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 15209
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 16165 (2012-04)
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 16165
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-12 (2000-02) * EN 12004+A1 (2012-06) * EN ISO 10545-1 (1997-07) * EN ISO 10545-2 (1997-07) * EN ISO 10545-3 (1997-07) * EN ISO 10545-4 (2012-02) * EN ISO 10545-5 (1997-09) * EN ISO 10545-6 (2012-02) * EN ISO 10545-7 (1998-12) * EN ISO 10545-8 (1996-08) * EN ISO 10545-9 (1996-08) * EN ISO 10545-10 (1997-07) * EN ISO 10545-11 (1996-08) * EN ISO 10545-12 (1997-07) * EN ISO 10545-13 (1997-07) * EN ISO 10545-14 (1997-07) * EN ISO 10545-15 (1997-07) * EN ISO 10545-16 (2012-02) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 14411 (2012-02)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14411
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 188 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1991-09)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of E>10% (Group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1984-01)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%); Group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; Group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3%); Group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14411 (2012-02)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14411
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Dry pressing * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Grades (quality) * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
78