Loading data. Please wait

EN 177

Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 177
Tên tiêu chuẩn
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 177 (1991-12), IDT * NBN EN 177 (1992), IDT * BS 6431-7 (1986-02-28), IDT * EN 177 (1992), IDT * EN 177 (1992), IDT * NF P61-406 (1991-12-01), IDT * UNI EN 177 (1992), IDT * OENORM EN 177 (1992-03-01), IDT * SS-EN 177 (1991-10-16), IDT * UNE 67177 (1985-07-15), IDT * UNE 67177/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 177 (1997-03-11), IDT * AMD 7096, IDT * ELOT EN 177 (1992), IDT * NEN-EN 177, IDT * NS-EN 177 (1991), IDT * STN EN 177 (1995-09-01), IDT * DS/EN 177 (1993-04-30), IDT * NEN-EN 177:1992 en (1992-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of crazing resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 202 (1991-07)
Thay thế cho
EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 177 (1990-06)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 177
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 177 (1990-06)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 177
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Từ khóa
Absorption * Boards * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Classification systems * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Double boards * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Flatness (surface) * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Hydrophilic materials * Marking * Orders (sales documents) * Plates * Properties * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Split tiles * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Water absorption * Panels * Planks * Sheets
Số trang