Loading data. Please wait

EN 98

Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 98
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 98 (1992-01), IDT * NBN EN 98 (1992), IDT * EN 98 (1991), IDT * NF P61-501 (1991-11-01), IDT * UNI EN 98 (1984), IDT * OENORM EN 98 (1992-04-01), IDT * SS-EN 98 (1992-03-11), IDT * UNE 67098 (1985-07-15), IDT * UNE 67098/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 98 (1995-04-11), IDT * AMD 7099, IDT * ELOT EN 98 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * MSZ EN 98 (1992), IDT * NEN-EN 98 (1992), IDT * NS-EN 98 (1991), IDT * SFS-EN 98 (1991), IDT * STN EN 98 (1995-09-01), IDT * NEN-EN 98:1992 en (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 98 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 98 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 98
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-2 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 98 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-2 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 98 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 98
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 119 (1978-12)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 119
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Finishes * Flatness measurement * Flatness (surface) * Floor coverings * Plates * Profile measurement * Rectangularity * Surfaces * Test equipment * Testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang