Loading data. Please wait

EN 101

Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 101
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 101 (1992-01), IDT * NBN EN 101 (1992), IDT * BS 6431-13 (1986-02-28), IDT * EN 101 (1991), IDT * NF P61-504 (1991-11-01), IDT * OENORM EN 101 (1992-04-01), IDT * PN-EN 101 (1994-12-23), IDT * SS-EN 101 (1992-03-11), IDT * UNE 67101 (1985-05-15), IDT * UNE 67101/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 101 (1995-04-11), IDT * AMD 7102, IDT * ELOT EN 101 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * MSZ EN 101 (1992), IDT * NEN-EN 101 (1992), IDT * NS-EN 101 (1991), IDT * STN EN 101 (1995-09-01), IDT * CSN EN 101 (2007-01-01), IDT * DS/EN 101 (1993-04-30), IDT * NEN-EN 101:1992 en (1992-09-01), IDT * SFS-EN 101:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 101 (1984-12)
Ceramic tiles; Determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 101 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 101
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 101 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1984-12)
Ceramic tiles; Determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 101 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 101
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Finishes * Floor coverings * Flooring tiles * Hardness measurement * Hardness testing * Inspection * Materials testing * Mohs * Plates * Scratch hardness * Scratch hardness tests * Scratch tests * Surface inspections * Surfaces * Testing * Tiles * Wall coverings * Wall tiles * Panels * Sclevometric hardness * Boards * Planks * Sheets * Sclerometer tests
Số trang