Loading data. Please wait

EN 102

Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 102
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 102 (1992-01), IDT * NBN EN 102 (1992), IDT * BS 6431-14 (1983-12-30), IDT * EN 102 (1991), IDT * NF P61-505 (1991-11-01), IDT * UNI EN 102 (1992), IDT * OENORM EN 102 (1992-04-01), IDT * SS-EN 102 (1992-03-11), IDT * UNE 67102 (1985-04-15), IDT * UNE 67102/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 102 (1995-11-04), IDT * AMD 7103, IDT * ELOT EN 102 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * NEN-EN 102 (1992), IDT * NS-EN 102 (1991), IDT * SFS-EN 102 (1991), IDT * STN EN 102 (1995-09-01), IDT * NEN-EN 102:1992 en (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 102 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 102 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 102
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-6 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-6 (2012-02)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-6 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 102 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 102
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion tests * Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Determination * Floor coverings * Materials testing * Plates * Resistance * Subsurface abrasion * Testing * Tiles * Unglazed * Wall coatings * Wall coverings * Wear * Wear resistance * Wear tests * Wearing behaviour * Panels * Planks * Sheets
Số trang