Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 102 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 102 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 102 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 102 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |