Loading data. Please wait

EN ISO 10545-6

Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-6
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-6 (2012-05), IDT * BS EN ISO 10545-6 (2012-03-31), IDT * NF P61-534-6 (2012-06-01), IDT * ISO 10545-6 (2010-04), IDT * SN EN ISO 10545-6 (2012), IDT * OENORM EN ISO 10545-6 (2012-04-01), IDT * PN-EN ISO 10545-6 (2012-04-05), IDT * SS-EN ISO 10545-6 (2012-03-02), IDT * UNE-EN ISO 10545-6 (2012-05-09), IDT * UNI EN ISO 10545-6:2012 (2012-04-05), IDT * STN EN ISO 10545-6 (2012-06-01), IDT * CSN EN ISO 10545-6 (2012-08-01), IDT * DS/EN ISO 10545-6 (2012-06-16), IDT * NEN-EN-ISO 10545-6:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-6:en (2012-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 630 (1995-11) * ISO 8486-1 (1996-08)
Thay thế cho
FprEN ISO 10545-6 (2011-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-6
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-6 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-6 (2012-02)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10545-6 (2011-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-6
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-6 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 102 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 102
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-6 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion tests * Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Determination * Floor coverings * Materials testing * Resistance * Subsurface abrasion * Test equipment * Test pieces * Test reports * Testing * Tiles * Unglazed * Wall coatings * Wall coverings * Wear * Wear resistance * Wear tests * Wearing behaviour
Số trang
3