Loading data. Please wait

EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14411 (2004-03), IDT * BS EN 14411 (2004-05-12), IDT * NF P61-530 (2004-05-01), IDT * ISO 13006 (1998-12), MOD * SN EN 14411 (2003-12), IDT * SN EN 14411 (2006), IDT * OENORM EN 14411 (2004-04-01), IDT * OENORM EN 14411 (2004-07-01), IDT * PN-EN 14411 (2005-06-23), IDT * SS-EN 14411 (2003-11-07), IDT * UNE-EN 14411 (2004-03-12), IDT * TS EN 14411 (2006-03-09), IDT * UNI EN 14411:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN 14411 (2004-08-01), IDT * CSN EN 14411 (2004-04-01), IDT * DS/EN 14411 (2004-08-13), MOD * DS/EN 14411 (2004-08-13), IDT * NEN-EN 14411:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 14411:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-1 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-4 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-6 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-8 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-8
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-9 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-9
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-10 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-11 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-12 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-15 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-15
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-16 (1999-03)
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-16
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1991-09)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14411 (2002-04)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14411
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1991-09)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of E>10% (Group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3%); Group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; Group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1984-01)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%); Group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 87 (1990-06)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 87
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 121 (1990-06)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%) (group A1)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 121
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 159 (1990-08)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 159
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
72