Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-10-00
Building construction; Modular coordination; Basic module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-5 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-7 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-8 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-9 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-10 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-11 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-12 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-13 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-14 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-15 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-16 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 121 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 159 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 176 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 177 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 178 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14411 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14411 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14411 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14411 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 178 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 177 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 121 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 176 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 159 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of E>10% (Group AIII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 178 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3% |
|
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 177 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3%); Group BI | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 176 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; Group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 159 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%); Group A 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 121 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14411 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 87 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%) (group A1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 121 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 159 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |