Loading data. Please wait

ISO 10545-13

Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Specifies a test method for determining the chemical resistance of ceramic tiles at room temperature. The method is applicable to all types of ceramic tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10545-13
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 106 (1992-01), IDT * DIN EN 122 (1991-10), IDT * DIN EN ISO 10545-13 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-13 (1997-11-15), IDT * GB/T 3810.13 (2006), IDT * EN ISO 10545-13 (1997-07), IDT * prEN ISO 10545-13 (1996-09), IDT * NF P61-541 (1997-12-01), IDT * JIS A 1509-10 (2008-03-20), MOD * JIS A 1509-10 (2014-06-20), MOD * SN EN ISO 10545-13 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-13 (1997-12-01), IDT * OENORM EN ISO 10545-13 (1996-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-13 (1999-07-28), IDT * SS-EN ISO 10545-13 (1997-11-07), IDT * UNE-EN ISO 10545-13 (1998-01-14), IDT * STN EN ISO 10545-13 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-13 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-13 (1998-03-09), IDT * JS 375-13 (2000-01-01), IDT * JS 375-13 (2001-01-31), IDT * JS 375-13 (2014-08-17), IDT * NEN-EN-ISO 10545-13:1997 en (1997-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3585 (1991-07)
Thay thế cho
ISO/DIS 10545-13 (1993-03)
Ceramic tiles; part 13: determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-13
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10545-13 (1993-03)
Ceramic tiles; part 13: determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-13
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical * Chemical resistance * Chemical-resistance tests * Chemicals * Construction * Construction materials * Determination * Floor coverings * Glazed * Glazed ceramic ware * Glazes * Materials testing * Plates * Resistance * Test equipment * Testing * Tiles * Unglazed * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang
5