Loading data. Please wait

ISO 10545-5

Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Specifies a test method for determining the impact resistance of ceramic tiles by measuring the coefficient of restitution.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10545-5
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-5 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-5 (1998-03-15), IDT * GB/T 3810.5 (2006), IDT * EN ISO 10545-5 (1997-09), IDT * prEN ISO 10545-5 (1997-01), IDT * NF P61-544 (1998-06-01), IDT * SN EN ISO 10545-5 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-5 (1998-05-01), IDT * OENORM EN ISO 10545-5 (1997-04-01), IDT * PN-EN ISO 10545-5 (1999-07-07), IDT * SS-EN ISO 10545-5 (1997-10-31), IDT * UNE-EN ISO 10545-5 (1998-01-14), IDT * STN EN ISO 10545-5 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-5 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-5 (1998-05-11), IDT * JS 375-5 (2001-01-13), IDT * JS 375-5 (2014-03-16), IDT * NEN-EN-ISO 10545-5:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 10545-5 (1993-07)
Ceramic tiles; part 5: determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-5
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10545-5 (1993-07)
Ceramic tiles; part 5: determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-5
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Coefficients * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Floor coverings * Impact strength * Impact testing * Materials testing * Plates * Rebound numbers * Shock resistance * Test equipment * Testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang
7