Loading data. Please wait

ISO 10545-2

Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Describes methods for determining the dimensional characteristics (length, width, thickness, straightness of sides, rectangularity, surface flatness) and the surface quality of ceramic tiles. Spacer lugs, glaze blobs and other irregularities shall be ignored.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10545-2
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 98 (1992-01), IDT * DIN EN ISO 10545-2 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-2 (1997-11-15), IDT * GB/T 3810.2 (2006), MOD * EN ISO 10545-2 (1997-07), IDT * prEN ISO 10545-2 (1996-09), IDT * NF P61-535 (1997-12-01), IDT * JIS A 1509-2 (2008-03-20), MOD * JIS A 1509-2 (2014-06-20), MOD * SN EN ISO 10545-2 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-2 (1997-12-01), IDT * OENORM EN ISO 10545-2 (1996-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-2 (1999-07-07), IDT * SS-EN ISO 10545-2 (1997-10-31), IDT * UNE-EN ISO 10545-2 (1998-01-20), IDT * TS EN ISO 10545-2 (2000-04-24), IDT * STN EN ISO 10545-2 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-2 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-2 (1998-04-07), IDT * JS 375-2 (2013-08-01), MOD * NEN-EN-ISO 10545-2:1997 en (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 10545-2 (1993-07)
Ceramic tiles; part 2: determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10545-2 (1993-07)
Ceramic tiles; part 2: determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensions * Finishes * Flatness measurement * Flatness (surface) * Floor coverings * Materials testing * Plates * Profile measurement * Rectangularity * Surfaces * Test equipment * Testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang
8