Loading data. Please wait

prEN 159

Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; group BIII

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 159
Tên tiêu chuẩn
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; group BIII
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 159 (1981-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1984-12)
Ceramic tiles; Determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1982-08)
Ceramic tiles; Determination of crazing resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to surface abrasion; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1985-01)
Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 159 (1990-08)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 159
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramics * Chemical properties * Construction * Definitions * Dimensions * Glazed ceramic ware * Marking * Mechanical properties of materials * Physical properties of materials * Plates * Properties * Quality assurance * Specification (approval) * Tiles * Tolerances (measurement) * Wall coverings * Water absorption * Dry pressing * Planks * Yokes * Thermal expansion coefficient * Sheets * Resistance * Testing * Bending strength * Floor coverings * Wear resistance * Scratch hardness * Panels * Sclevometric hardness * Viewing surface * Spacers
Số trang