Loading data. Please wait

EN 87

Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1984-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 87
Tên tiêu chuẩn
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
1984-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 87 (1986-11), IDT * BS 6431-1 (1983-12-30), IDT * NF P61-101 (1982-10-01), IDT * SN EN 87 (1991), IDT * UNE 67087 (1985-07-15), IDT * ELOT EN 87 (1985), IDT * NEN-EN 87 (1986), IDT * NP-2349, IDT * UNI EN 87 (1984), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Từ khóa
Ceramic tiles * Ceramics * Classification systems * Definitions * Floor coverings * Flooring tiles * Marks * Plates * Properties * Specification (approval) * Tiles * Wall plates * Wall tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang