Loading data. Please wait

EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14411 (2007-03), IDT * BS EN 14411 (2007-03-30), IDT * NF P61-530 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 14411 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 14411 (2006-07-01), IDT * PN-EN 14411 (2007-03-09), IDT * PN-EN 14411 (2009-04-09), IDT * SS-EN 14411 (2007-01-04), IDT * UNE-EN 14411 (2007-10-31), IDT * TS EN 14411 (2008-04-10), IDT * UNI EN 14411:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 14411 (2007-07-01), IDT * CSN EN 14411 (2007-08-01), IDT * DS/EN 14411 (2007-04-26), IDT * NEN-EN 14411:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 14411:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12004 (2001-03)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-2 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-3 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density (ISO 10545-3:1995, including Technical Corrrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-5 (1997-09)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution (ISO 10545-5:1996, including Technical Corrigendum 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-7 (1998-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-10 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion (ISO 10545-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-10
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-11 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles (ISO 10545-11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-12 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance (ISO 10545-12:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-12
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-13 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-14 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-14
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-15 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles (ISO 10545-15:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-15
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-1 (1997-07) * EN ISO 10545-4 (1997-07) * EN ISO 10545-6 (1997-07) * EN ISO 10545-8 (1996-08) * EN ISO 10545-9 (1996-08) * EN ISO 10545-16 (2000-09)
Thay thế cho
prEN 14411 (2006-05)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14411
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1991-09)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of E>10% (Group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3%); Group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; Group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1984-01)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%); Group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14411 (2006-05)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14411
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 87 (1990-06)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 87
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 121 (1990-06)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%) (group A1)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 121
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Dry pressing * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Grades (quality) * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
73