Loading data. Please wait

EN 12004

Adhesives for tiles - Definitions et specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12004
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12004 (2001-07), IDT * DIN EN 12004 (2002-10), IDT * BS EN 12004 (2001-06-15), IDT * GB 24264 (2009), NEQ * NF P61-610 (2001-11-01), IDT * SN EN 12004 (2001-10), IDT * SN EN 12004 (2007), IDT * OENORM EN 12004 (2001-09-01), IDT * OENORM EN 12004 (2003-03-01), IDT * PN-EN 12004 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12004 (2001-10-26), IDT * UNE-EN 12004 (2001-09-14), IDT * TS 11140 EN 12004 (2002-03-20), IDT * TS 11140 EN 12004/A1+AC (2004-02-17), IDT * STN EN 12004 (2002-11-01), IDT * CSN EN 12004 (2001-11-01), IDT * DS/EN 12004 (2001-12-09), IDT * JS 921 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 12004:2001 en (2001-04-01), IDT * SFS-EN 12004:en (2001-10-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1324 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1324
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1348 (1997-02)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12002
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12003 (1997-03) * EN 12808-1 (1999-04)
Thay thế cho
prEN 12004 (2000-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12004
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 (2001-03)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004+A1 (2012-06)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12004 (2000-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12004
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12004 (1995-07)
Ceramic tile adhesives - Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12004
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bearings * Boards * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Panels * Planks * Storage * Sheets * Plates
Số trang
18