Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-06-00
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-610*NF EN 12004+A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of slip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1308 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1324 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1346 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1348 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesive for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12003 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004/A1/AC |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions et specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004+A1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12004 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tile adhesives - Minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12004 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |