Loading data. Please wait

EN 12004+A1

Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to ceramic tile cementitious adhesives, dispersion adhesives and reaction resin adhesives for internal and external tile installations on walls and floors. This standard gives the terminology concerning the products, working methods, application properties, etc, for ceramic tile adhesives. This European Standard specifies the values of performance requirements for ceramic tile adhesives (cementitious, dispersion and reaction resin adhesives). This European Standard does not provide criteria or recommendations for the design and installation of ceramic tiles. NOTE Ceramic tile adhesives may also be used for other types of tiles (natural and agglomerated stones, etc.), if they do not adversely affect these materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12004+A1
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P61-610*NF EN 12004+A1 (2012-09-01), IDT
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-610*NF EN 12004+A1
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2012-09), IDT * DIN EN 12004 (2013-07), IDT * DIN EN 12004 (2014-02), IDT * SN EN 12004+A1 (2012), IDT * OENORM EN 12004 (2012-08-15), IDT * PN-EN 12004+A1 (2012-10-09), IDT * SS-EN 12004+A1 (2012-06-26), IDT * UNE-EN 12004+A1 (2012-09-19), IDT * TS EN 12004+A1 (2014-11-14), IDT * UNI EN 12004:2012 (2012-07-12), IDT * STN EN 12004+A1 (2012-12-01), IDT * CSN EN 12004+A1 (2012-12-01), IDT * DS/EN 12004 + A1 (2012-08-24), IDT * NEN-EN 12004:2007+A1:2012 en (2012-06-01), IDT * SFS-EN 12004 + A1:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1308 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1324 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1324
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1348 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1348
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12003 (2008-10)
Adhesive for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12003
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12002 (2008-10) * EN 12808-1 (2008-10) * EN 14411 (2006-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/FprA1 (2012-01)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/FprA1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/A1/AC (2002-08)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/A1/AC
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/A1 (2002-06)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/A1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 (2001-03)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004+A1 (2012-06)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12004 (2000-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12004
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12004 (1995-07)
Ceramic tile adhesives - Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12004
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/FprA1 (2012-01)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/FprA1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/prA1 (2001-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/prA1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12004 (2006-08)
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Boards * CE marking * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Dispersion adhesive * Dispersion adhesives * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Reaction resin mortar * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Storage * Surface spread of flame * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Working methods * Panels * Planks * Bearings * Sheets * Plates
Số trang
31