Loading data. Please wait

EN 1346

Adhesives for tiles - Determination of open time

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the test method for the determination of the open time of ceramic tile adhesives. This European Standard is applicable to all ceramic tile adhesives for internal or external tile installations on walls and floors. This European Standard does not contain performance requirements or recommendations for the design and installation of ceramic tiles. NOTE Ceramic tile adhesives can also be used for other types of tiles (natural and agglomerated stones etc.), if they do not adversely affect the stones.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1346
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of open time
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P61-603*NF EN 1346 (2008-01-01), IDT
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-603*NF EN 1346
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (2007-11), IDT * BS EN 1346 (2007-12-31), IDT * SN EN 1346 (2007), IDT * OENORM EN 1346 (2007-12-01), IDT * PN-EN 1346 (2007-10-31), IDT * PN-EN 1346 (2008-12-24), IDT * SS-EN 1346 (2007-09-07), IDT * UNE-EN 1346 (2008-05-14), IDT * TS EN 1346 (2014-12-04), IDT * UNI EN 1346:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN 1346 (2008-01-01), IDT * CSN EN 1346 (2008-01-01), IDT * DS/EN 1346 (2007-12-17), IDT * NEN-EN 1346:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN 1346:en (2007-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1067 (2005-12)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (2007-08)
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15605 (2004-05)
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15605
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 14411 (2006-12)
Thay thế cho
EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Determination of open time; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (2006-07)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1346/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Determination of open time; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (2006-07)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (1996-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (1993-10)
Ceramic tile adhesives; determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346/prA1 (1998-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive tensile strength * Adhesives * Bonding * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Coverings * Determination * Floor coverings * Mortars * Operating time * Plates * Processing * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Tiles * Wall coatings * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang
7