Loading data. Please wait

prEN 1346

Ceramic tile adhesives; determination of open time

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1346
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tile adhesives; determination of open time
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1346 (1994-02), IDT * 93/508860 DC (1993-12-13), IDT * OENORM EN 1346 (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1346 (1996-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1346 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (1996-08)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1346 (1993-10)
Ceramic tile adhesives; determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1346
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive tensile strength * Adhesives * Bonding * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Coverings * Determination * Mortars * Operating time * Processing * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Testing conditions
Số trang