Loading data. Please wait

EN 12004/A1

Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12004/A1
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12004 (2002-10), IDT * BS EN 12004 (2001-06-15), IDT * NF P61-610/A1 (2002-12-01), IDT * SN EN 12004/A1 (2002-12), IDT * OENORM EN 12004 (2003-03-01), IDT * PN-EN 12004/A1 (2003-10-24), IDT * SS-EN 12004/A1 (2002-08-30), IDT * UNE-EN 12004/A1 (2002-10-28), IDT * CSN EN 12004 (2001-11-01), IDT * DS/EN 12004/A1 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 12004:2001/A1:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 12004/A1 + AC:en (2002-12-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 12004/prA1 (2001-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/prA1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/A1 (2002-06)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/A1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004+A1 (2012-06)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004/prA1 (2001-09)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004/prA1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bearings * Boards * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Panels * Planks * Storage * Sheets * Plates
Số trang
6