Loading data. Please wait

EN 1347

Adhesives for tiles - Determination of wetting capability

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the method for the determination of the wetting capability of ceramic tile adhesives. This European Standard is applicable to all ceramic tile adhesives for internal or external tile installations on walls and floors. This European Standard does not contain performance requirements or recommendations for the design and installation of ceramic tiles. NOTE Ceramic tile adhesives can also be used for other types of tiles (natural and agglomerated stones etc.), if they do not adversely affect the stones.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1347
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1347 (2007-10), IDT * BS EN 1347 (2007-12-31), IDT * NF P61-604 (2008-01-01), IDT * SN EN 1347 (2007), IDT * OENORM EN 1347 (2007-10-01), IDT * PN-EN 1347 (2007-10-31), IDT * PN-EN 1347 (2008-12-24), IDT * SS-EN 1347 (2007-08-23), IDT * UNE-EN 1347 (2008-05-14), IDT * UNI EN 1347:2007 (2007-11-08), IDT * STN EN 1347 (2008-01-01), IDT * CSN EN 1347 (2008-02-01), IDT * DS/EN 1347 (2007-11-25), IDT * NEN-EN 1347:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-EN 1347:en (2007-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 1067 (2005-12) * EN ISO 15605 (2004-05)
Thay thế cho
EN 1347 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1347 (2006-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1347
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1347 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1347 (2006-12)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1347
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1347 (1996-08)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1347
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1347 (1993-10)
Ceramic tile adhesives; determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1347
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1347/prA1 (1998-03)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Bonding * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Determination * Floor coverings * Materials * Mixtures * Mortars * Sampling methods * Specification (approval) * Test reports * Testing * Tiles * Wall coatings * Wettability * Wetting
Số trang
6