Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2007-08-00
Adhesives for tiles - Concrete slab for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1323 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347/A1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347/A1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tile adhesives; determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |