Loading data. Please wait
prEN 1347Ceramic tile adhesives; determination of wetting capability
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1347 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Determination of wetting capability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tile adhesives; determination of wetting capability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1347 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |