Loading data. Please wait

EN ISO 10545-13

Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-13
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-13 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-13 (1997-11-15), IDT * NF P61-541 (1997-12-01), IDT * ISO 10545-13 (1995-11), IDT * SN EN ISO 10545-13 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-13 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-13 (1999-07-28), IDT * SS-EN ISO 10545-13 (1997-11-07), IDT * UNE-EN ISO 10545-13 (1998-01-14), IDT * TS EN ISO 10545-13 (2000-04-20), IDT * UNI EN ISO 10545-13:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN ISO 10545-13 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-13 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-13 (1998-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 10545-13:1997 en (1997-09-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-13:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-13 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-13 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-13 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 106 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 106
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical * Chemical resistance * Chemical-resistance tests * Chemicals * Construction * Construction materials * Determination * Floor coverings * Glazed * Glazed ceramic ware * Glazes * Materials testing * Plates * Resistance * Test equipment * Testing * Tiles * Unglazed * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang