Loading data. Please wait

EN 106

Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 106
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 106 (1992-01), IDT * NBN EN 106 (1992), IDT * BS 6431-18 (1983-12-30), IDT * EN 106 (1991), IDT * NF P61-509 (1991-11-01), IDT * UNI EN 106 (1992), IDT * OENORM EN 106 (1992-04-01), IDT * SS-EN 106 (1992-03-11), IDT * UNE 67106 (1985-07-15), IDT * UNE 67106/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 106 (1995-11-04), IDT * AMD 7107, IDT * ELOT EN 106 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * NEN-EN 106 (1992), IDT * NS-EN 106 (1991), IDT * SFS-EN 106 (1991), IDT * STN EN 106 (1995-09-01), IDT * NEN-EN 106:1992 en (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 106 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 106 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 106
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-13 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-13 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-13
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 106 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 106
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical * Chemical resistance * Chemical-resistance tests * Chemicals * Construction * Construction materials * Floor coverings * Glazed * Glazed ceramic ware * Glazes * Plates * Resistance * Test equipment * Testing * Tiles * Unglazed * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang